HCATV - Truyền hình cáp Hà Nội
Danh sách kênh Analog |
DANH MỤC KÊNH TV
ANALOG TRÊN MẠNG TRUYỀN HÌNH CÁP HÀ NỘI
|
|||||
Ngày cập nhập: 27/01/2015
|
|||||
Mã Kênh
|
Tần số kênh (Video,
MHz)
|
Thứ tự dò kênh
|
Chương trình
|
Thông Tin Kênh
|
|
CATV/ VHF Band-III,
BPF [174-230]MHz
|
|||||
6
|
Fc @ 178 MHz
|
DVB-C, QAM-64 No.09
|
|||
7
|
183.25
|
[01]
|
VTV 1
|
Kênh Đài THVN
|
|
8
|
191.25
|
[02]
|
VTV 2
|
Kênh Đài THVN
|
|
9
|
199.25
|
[03]
|
JOY FM
|
Thông tin HCATV - Joy FM
|
|
10
|
207.25
|
[04]
|
VTC14
|
Kênh dự báo thảm hoạ thiên tai
|
|
11
|
215.25
|
[05]
|
VTV 4
|
Kênh Đài THVN
|
|
12
|
223.25
|
[06]
|
VTV 3
|
Kênh Đài THVN
|
|
CATV/ F-Band, BPF
[230-303]MHz
|
|||||
F1
|
231.25
|
[07]
|
HN1
|
Đài PTTH Hà Nội
|
|
F2
|
239.25
|
[08]
|
HiTV
|
Kênh giải trí -
thông tin kinh tế
|
|
F3
|
247.25
|
[09]
|
HN2
|
Đài PTTH Hà Nội
|
|
F4
|
255.25
|
[10]
|
VNK
|
Kênh mua sắm trên
Truyền Hình
|
|
F5
|
263.25
|
[11]
|
MOV
|
Kênh phim truyện
|
|
F6
|
271.25
|
[12]
|
Phim Hay
|
Kênh phim truyện
tổng hợp
|
|
F7
|
279.25
|
[13]
|
VTC 7 (Today TV)
|
Kênh giải trí tổng
hợp
|
|
F8
|
287.25
|
[14]
|
VTC 9 (Let's Viet)
|
Kênh TV giải trí
tổng hợp
|
|
F9
|
295.25
|
[15]
|
ANTV
|
Kênh Truyền hình An
ninh
|
|
CATV/ S-Band, BPF
[303-470]MHz
|
|||||
S20
|
303.25
|
[16]
|
TTXVN
|
Kênh Thông tấn xã VN
|
|
S21
|
311.25
|
[17]
|
VTC 1
|
Kênh Thời sự - Tổng hợp
|
|
S22
|
319.25
|
[18]
|
FX HD
|
Kênh phim quốc tế
|
|
S23
|
327.25
|
[19]
|
VITV
|
Kênh tài chính
|
|
S24
|
335.25
|
[20]
|
FBNC
|
Kênh tài chính
|
|
S25
|
343.25
|
[21]
|
Infor-TV
|
Kênh tài chính
|
|
S26
|
351.25
|
[22]
|
An Ninh Thế Giới
|
Kênh tin tức tổng hợp
|
|
S27
|
359.25
|
[23]
|
You TV
|
Kênh giải trí tổng
hợp
|
|
S28
|
367.25
|
[24]
|
HCaTV
|
Đài PTTH Hà Nội
|
|
S29
|
375.25
|
[25]
|
HTVC Phim
|
Kênh Đài TH TP.HCM
|
|
S30
|
383.25
|
[26]
|
HTVC Phụ Nữ
|
Kênh Đài TH TP.HCM
|
|
S31
|
391.25
|
[27]
|
HTVC Gia Đình
|
Kênh Đài TH TP.HCM
|
|
S32
|
399.25
|
[28]
|
HTVC Thuần Việt
|
Kênh Đài TH TP.HCM
|
|
S33
|
407.25
|
[29]
|
HTV 2
|
Kênh Đài TH TP.HCM
|
|
S34
|
415.25
|
[30]
|
HTV 3
|
Kênh Đài TH TP.HCM
|
|
S35
|
423.25
|
[31]
|
HTV 7
|
Kênh Đài TH TP.HCM
|
|
S36
|
431.25
|
[32]
|
HTV 9
|
Kênh Đài TH TP.HCM
|
|
S37
|
439.25
|
[33]
|
HTVC Thể thao
|
Kênh Đài TH TP.HCM
|
|
S38
|
447.25
|
[34]
|
STADIUM HD
|
Kênh thể thao Quốc
tế
|
|
S39
|
455.25
|
[35]
|
VTC 3
|
Kênh thể thao
|
|
S40
|
463.25
|
[36]
|
FOX SPORT
|
Kênh thể thao Quốc
tế
|
|
CATV/ UHF Band-IV,
BPF [470-622]MHz
|
|||||
21
|
471.25
|
[37]
|
True HD2
|
Kênh thể thao Quốc
tế
|
|
22
|
479.25
|
[38]
|
SKY NET
|
Kênh thể thao Quốc tế
|
|
23
|
487.25
|
[39]
|
True Sport
|
Kênh thể thao Quốc
tế
|
|
24
|
495.25
|
[40]
|
O2TV
|
Kênh tư vấn Sức khỏe
|
|
25
|
503.25
|
[41]
|
FOX SPORT 2
|
Kênh thể thao Quốc
tế
|
|
26
|
511.25
|
[42]
|
VietnamNet
|
Kênh tin tức tổng hợp
|
|
27
|
519.25
|
[43]
|
CNN
|
Kênh tin tức Quốc tế
|
|
28
|
527.25
|
[44]
|
Arrirang
|
Kênh giải trí Hàn Quốc
|
|
29
|
535.25
|
[45]
|
TV5
|
Kênh truyền hình Pháp
|
|
30
|
543.25
|
[46]
|
OPT
|
Kênh Truyền hình Nga
|
|
31
|
551.25
|
[47]
|
VTV Đà Nẵng
|
Kênh Đài THVN
|
|
32
|
559.25
|
[48]
|
NHK
|
Kênh Truyền hình
Nhật Bản
|
|
33
|
567.25
|
[49]
|
DW
|
Kênh Truyền Hình Đức
|
|
34
|
575.25
|
[50]
|
Baby TV
|
Kênh thiếu nhi quốc tế
|
|
35
|
583.25
|
[51]
|
Disney Junior
|
Kênh thiếu nhi quốc tế
|
|
36
|
591.25
|
[52]
|
Disney
|
Kênh thiếu nhi quốc
tế
|
|
37
|
599.25
|
[53]
|
Cartoon
|
Kênh thiếu nhi quốc
tế
|
|
38
|
607.25
|
[54]
|
MTV Việt
|
Kênh ca nhạc
|
|
39
|
615.25
|
[55]
|
Fashion TV
|
kênh thời trang quốc
tế
|
|
CATV/ UHF Band-Va,
BPF [622-750]MHz
|
|||||
40
|
623.25
|
[56]
|
StarWorld
|
Kênh tổng hợp
|
|
41
|
631.25
|
[57]
|
StarMovies
|
Kênh phim quốc tế
|
|
42
|
639.25
|
[58]
|
HBO
|
Kênh phim quốc tế
|
|
43
|
647.25
|
[59]
|
Max
|
Kênh phim quốc tế
|
|
44
|
655.25
|
[60]
|
AXN
|
Kênh tổng hợp
|
|
45
|
663.25
|
[61]
|
Discovery
|
Kênh khoa học - khám
phá
|
|
46
|
671.25
|
[62]
|
NGC
|
Kênh khoa học - khám
phá
|
|
47
|
679.25
|
[63]
|
Animals Planet
|
kênh thế giới động
vật
|
|
48
|
687.25
|
[64]
|
VTV6
|
Kênh Đài THVN
|
|
49
|
695.25
|
[65]
|
NEW ASIA
|
Kênh tin tức
|
|
50
|
703.25
|
[66]
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
Truyền hình Bà Rịa
|
|
51
|
711.25
|
[67]
|
QNTV1
|
Truyền hình Quảng Ninh
|
|
52
|
719.25
|
[68]
|
Tuyên Quang TV
|
Truyền hình Tuyên
Quang
|
|
53
|
727.25
|
[69]
|
QPVN
|
Truyền hình Quân đội
|
|
54
|
735.25
|
[70]
|
Vĩnh Long
|
Truyền Hình Vĩnh Long
|
|
55
|
743.25
|
[71]
|
VTC10 (NETVIET)
|
Kênh văn hóa Việt
|
|
CATV/ UHF Band-Vb,
BPF [750-870]MHz
|
|||||
56
|
751.25
|
[72]
|
QPVN
|
Truyền hình Quân đội
|
|
57
|
759.25
|
[73]
|
|||
58
|
767.25
|
[74]
|
|||
59
|
775.25
|
[75]
|
FM 90
|
Kênh phat thanh
|
|
60
|
783.25
|
[76]
|
VoV TV
|
Kênh Đài tiếng nói VN
|
|
Hết dự phòng cho ATV
|
Gói HD có 22 kênh HD |
DANH SÁCH KÊNH, GÓI KÊNH TRUYỀN
HÌNH SỐ (HD/SD, DVB-C)
TRUYỀN HÌNH CÁP HÀ NỘI (Tháng 01/2015) |
||||||||||||||
TẦN
SỐ
|
TT KÊNH
|
TT/QAM
|
DANH SÁCH KÊNH
|
GÓI
KÊNH
|
THÔNG
TIN KÊNH
|
Thứ tự
kênh STB
|
||||||||
QAM-10
|
|
Pg
|
225.1.1.10: 2000 UDP
|
Gói HD --> Mã 1
|
|
|
||||||||
794
MHz
|
1
|
1
|
HA NOI 1 HD
|
Đài PTTH Hà Nội HD
|
1
|
|||||||||
2
|
2
|
HA NOI 2 HD
|
Đài PTTH Hà Nội HD
|
2
|
||||||||||
3
|
3
|
HITV HD
|
Kênh giải trí thông tin kinh tế HD
|
3
|
||||||||||
4
|
4
|
BABY HD
|
Kênh thiếu nhi quốc tế HD
|
29
|
||||||||||
5
|
5
|
ACTION MOVIES HD
|
Kênh phim hành động HD
|
18
|
||||||||||
QAM-1
|
|
Pg
|
225.1.1.1: 2000 UDP
|
|
||||||||||
114
MHz
|
6
|
1
|
OTA-KV
|
|
|
|||||||||
7
|
2
|
NGC HD
|
Kênh khoa học - khám phá HD
|
30
|
||||||||||
8
|
3
|
STAR WORLD HD
|
Kênh giải trí tổng hợp HD
|
19
|
||||||||||
9
|
4
|
TRUE SPORT HD2
|
Kênh thể thao quốc tế HD
|
23
|
||||||||||
10
|
5
|
TRUE SPORT HD4
|
Kênh thể thao Tennis quốc tế HD
|
24
|
||||||||||
QAM-2
|
|
Pg
|
225.1.1.2: 2000 UDP
|
|
|
|||||||||
122
MHz
|
11
|
1
|
VTV1 HD
|
Kênh Đài Truyền hình VN HD
|
6
|
|||||||||
12
|
2
|
FASHION TV HD
|
Kênh thời trang HD
|
27
|
||||||||||
13
|
3
|
VTV3 HD
|
Kênh Đài Truyền hình VN HD
|
7
|
||||||||||
14
|
4
|
VTV6 HD
|
Kênh Đài Truyền hình VN HD
|
8
|
||||||||||
15
|
5
|
NG WILD HD
|
Kênh thế giới động vật HD
|
31
|
||||||||||
QAM-4
|
|
Pg
|
225.1.1.4: 2000 UDP
|
|
|
|||||||||
138
MHZ
|
16
|
1
|
FOX SPORT HD
|
Kênh thể thao quốc tế HD
|
20
|
|||||||||
17
|
2
|
DISCOVERY HD
|
Kênh khoa học - khám phá HD
|
32
|
||||||||||
18
|
3
|
AXN HD
|
Kênh giải trí tổng hợp HD
|
16
|
||||||||||
19
|
4
|
HBO HD
|
Kênh phim quốc tế HD
|
14
|
||||||||||
20
|
5
|
FOX MOVIES HD
|
Kênh phim gia đình HD
|
17
|
||||||||||
QAM-3
|
|
Pg
|
225.1.1.3: 2000 UDP
|
|
|
|||||||||
130
MHZ
|
21
|
1
|
STAR MOVIES HD
|
Kênh phim quốc tế HD
|
15
|
|||||||||
22
|
2
|
GOLF HD
|
Kênh thể thao Golf quốc tế HD
|
21
|
||||||||||
23
|
3
|
iTV HD
|
Kênh Đài TH VTC - ca nhạc HD
|
28
|
||||||||||
24
|
4
|
VTC3 HD
|
Kênh Đài TH VTC - Thể thao HD
|
25
|
||||||||||
25
|
5
|
TRACE HD
|
Kênh Ca nhạc quốc tế HD
|
26
|
||||||||||
QAM-9
|
|
|
225.1.1.9: 2000 UDP
|
|
|
|||||||||
178MHz
|
26
|
1
|
VTC HD1
|
Kênh Đài TH VTC - tổng hợp HD
|
11
|
|||||||||
27
|
2
|
VTC HD2
|
Kênh Đài TH VTC - Phim HD
|
12
|
||||||||||
28
|
3
|
VTC HD3
|
Đài TH VTC - Văn hóa HD
|
13
|
||||||||||
29
|
4
|
QUỐC PHÒNG HD
|
Kênh TH Quân đội HD
|
10
|
||||||||||
30
|
5
|
TRUE SPORT HD
|
|
Kênh thể thao quốc tế HD
|
54
|
|||||||||
31
|
6
|
Thong Bao HcaTV
|
Gói SD --> Mã 4
|
Thông tinTHC Hà Nội - JOY FM
|
22
|
|||||||||
QAM-11
|
|
Pg
|
225.1.1.5: 2000 UDP
|
|
|
|||||||||
146
MHz
|
32
|
1
|
VTV1
|
Kênh Đài THVN
|
4
|
|||||||||
33
|
2
|
VTV2
|
Kênh Đài THVN
|
5
|
||||||||||
34
|
3
|
VTV3
|
Kênh Đài THVN
|
38
|
||||||||||
35
|
4
|
VTV4
|
Kênh Đài THVN
|
39
|
||||||||||
36
|
5
|
VTV6
|
Kênh Đài THVN
|
40
|
||||||||||
37
|
6
|
ANTV
|
Kênh Truyền hình An ninh
|
9
|
||||||||||
146
MHz
|
38
|
7
|
TTXVN
|
Kênh Thông tấn xã VN
|
34
|
|||||||||
39
|
8
|
Hà Nội 1
|
Đài PTTH Hà Nội
|
35
|
||||||||||
40
|
9
|
Hà Nội 2
|
Đài PTTH Hà Nội
|
36
|
||||||||||
41
|
10
|
HiTV
|
Kênh giải trí - thông tin kinh tế
|
37
|
||||||||||
42
|
11
|
HTV 1
|
Kênh Đài TH TP.HCM
|
41
|
||||||||||
QAM-5
|
|
Pg
|
225.1.1.11: 2000 UDP
|
|
|
|||||||||
802
MHz
|
43
|
1
|
HTV 2
|
Kênh Đài TH TP.HCM
|
42
|
|||||||||
44
|
2
|
HTV 3
|
Kênh Đài TH TP.HCM
|
43
|
||||||||||
45
|
3
|
HTV 4
|
Kênh Đài TH TP.HCM
|
44
|
||||||||||
46
|
4
|
HTV 7
|
Kênh Đài TH TP.HCM
|
45
|
||||||||||
47
|
5
|
HTV 9
|
Kênh Đài TH TP.HCM
|
46
|
||||||||||
48
|
6
|
Du lịch
|
Kênh Đài TH TP.HCM
|
47
|
||||||||||
49
|
7
|
Thuần Việt
|
Kênh Đài TH TP.HCM
|
48
|
||||||||||
50
|
8
|
Phụ Nữ
|
Kênh Đài TH TP.HCM
|
49
|
||||||||||
51
|
9
|
Ca Nhạc
|
Kênh Đài TH TP.HCM
|
50
|
||||||||||
52
|
10
|
Phim HTVC
|
Kênh Đài TH TP.HCM
|
51
|
||||||||||
53
|
11
|
Gia Đinh
|
Kênh Đài TH TP.HCM
|
52
|
||||||||||
54
|
12
|
STTV (ANTG)
|
Kênh tin tức an ninh
|
66
|
||||||||||
QAM-6
|
|
Pg
|
225.1.1.6: 2000 UDP
|
|
|
|||||||||
154
MHz
|
55
|
1
|
Max
|
Kênh phim quốc tế
|
55
|
|||||||||
56
|
2
|
HBO
|
Kênh phim quốc tế
|
56
|
||||||||||
57
|
3
|
Star Movies
|
Kênh phim quốc tế
|
57
|
||||||||||
58
|
4
|
TEST1 - Fox Crime
|
Kênh giải trí tổng hợp HD
|
58
|
||||||||||
59
|
5
|
K+1
|
Kênh giải trí tổng hợp K+
|
59
|
||||||||||
60
|
6
|
K+PM
|
Kênh giải trí tổng hợp K+
|
60
|
||||||||||
61
|
7
|
FTV
|
Kênh thời trang
|
77
|
||||||||||
62
|
8
|
Sky Net sport
|
Kênh thể thao quốc tế
|
63
|
||||||||||
63
|
9
|
Fox Sport
|
Kênh thể thao quốc tế
|
64
|
||||||||||
64
|
10
|
Star Sport (Fox
sport 2)
|
Kênh thể thao quốc tế
|
65
|
||||||||||
QAM-12
|
|
Pg
|
225.1.1.12: 2000 UDP
|
|
|
|||||||||
810
MHz
|
65
|
1
|
Discovery
|
Kênh khoa học - khám phá
|
75
|
|||||||||
66
|
2
|
MTV
|
Kênh ca nhạc quốc tế
|
78
|
||||||||||
67
|
3
|
Channel V
|
Kênh ca nhạc quốc tế
|
79
|
||||||||||
68
|
4
|
Arirang
|
Kênh truyền hình Hàn Quốc
|
80
|
||||||||||
69
|
5
|
NCM
|
Kênh thể thao AVG
|
67
|
||||||||||
70
|
6
|
K+NS
|
Kênh giải trí tổng hợp K+
|
61
|
||||||||||
71
|
7
|
Disney Junior
|
Kênh thiếu nhi quốc tế
|
72
|
||||||||||
72
|
8
|
Disney
|
Kênh thiếu nhi quốc tế
|
73
|
||||||||||
73
|
9
|
Cartoon
|
Kênh thiếu nhi quốc tế
|
74
|
||||||||||
74
|
10
|
Animal
|
Kênh thế giới động vật
|
76
|
||||||||||
75
|
11
|
YOU TV
|
Kênh giải trí tổng hợp
|
33
|
||||||||||
QAM-7
|
|
Pg
|
225.1.1.7: 2000 UDP
|
|
|
|||||||||
162
MHz
|
76
|
1
|
K+PC
|
Kênh giải trí tổng hợp K+
|
62
|
|||||||||
77
|
2
|
FBNC
|
Kênh tài chính
|
81
|
||||||||||
78
|
3
|
QNTV3
|
Kênh Truyền Hình Quảng Ninh
|
82
|
||||||||||
79
|
4
|
FX HD
|
Kênh Phim Quốc tế
|
53
|
||||||||||
80
|
5
|
VTC1
|
Kênh thời sự tổng hợp
|
83
|
||||||||||
81
|
6
|
VTC2
|
Kênh khoa học công nghệ
|
84
|
||||||||||
82
|
7
|
VTC4
|
Kênh tổng hợp
|
85
|
||||||||||
83
|
8
|
VTC12
|
Kênh mua sắm
|
93
|
||||||||||
84
|
9
|
VTC14
|
Kênh dự báo thảm hoạ thiên tai
|
94
|
||||||||||
85
|
10
|
VTC16
|
Kênh nông nghiệp
|
95
|
||||||||||
86
|
11
|
CNN
|
Kênh tin tức Quốc tế
|
71
|
||||||||||
QAM-8
|
|
Pg
|
225.1.1.8: 2000 UDP
|
|
|
|||||||||
170
MHz
|
87
|
1
|
VTC3
|
Kênh thể thao
|
68
|
|||||||||
88
|
2
|
VTC5
|
Kênh phim truyền hình
|
86
|
||||||||||
89
|
3
|
VTC6
|
Kênh phim truyện Việt nam
|
87
|
||||||||||
90
|
4
|
VTC9
|
Kênh Let's Việt
|
90
|
||||||||||
91
|
5
|
VTC10
|
Kênh văn hóa Việt
|
91
|
||||||||||
92
|
6
|
VTC11
|
Kênh thiếu nhi VTC
|
92
|
||||||||||
93
|
7
|
iTV
|
Kênh ca nhạc theo yêu cầu
|
96
|
||||||||||
94
|
8
|
VTC7
|
Kênh Today TV giải trí tổng
hợp
|
88
|
||||||||||
95
|
9
|
VTC8
|
Kênh tổng hợp
|
89
|
||||||||||
96
|
10
|
STADIUM HD
|
Kênh thể thao quốc tế
|
69
|
||||||||||
97
|
11
|
HTVC TT
|
Kênh thể thao
|
70
|
||||||||||
98
|
12
|
Nhạc Cách Mạng
|
Audio Slides
|
97
|
||||||||||
99
|
13
|
Nhạc Dân Tộc
|
Audio Slides
|
98
|
||||||||||
100
|
14
|
Nhạc Trẻ
|
Audio Slides
|
99
|
||||||||||
101
|
15
|
Nhạc Trữ Tình
|
Audio Slides
|
100
|
||||||||||
102
|
16
|
Nhạc Cổ Điển
|
Audio Slides
|
101
|
||||||||||
103
|
17
|
Nhạc Nhẹ
|
Audio Slides
|
102
|
||||||||||
104
|
18
|
Nhạc Của Bé
|
Audio Slides
|
103
|
||||||||||
105
|
19
|
Đọc Sách
|
Audio Slides
|
104
|
||||||||||
106
|
20
|
Nhạc Nam Bộ
|
Audio Slides
|
105
|
||||||||||
|
||||||||||||||
CHÚ Ý:
|
|
|
|
|
||||||||||
1)
|
Mã hóa theo 03 gói kênh: HD, HD+,
SD từ ngày 12/03/2013
|
|||||||||||||
|
2)
|
Thông số kỹ thuật để STB tự động
quét các QAM ứng với thứ tự các kênh như trên hệ thống (bảng trên):
|
||||||||||||
|
|
Dò các sóng mang số (QAM):
Menu\Installation\Service Search: |
||||||||||||
|
|
Search Mode
Manual
|
||||||||||||
|
|
Frequency
794 000 kHz
|
||||||||||||
|
|
Symbol Rate
6956 Ks/s
|
||||||||||||
|
|
QAM Mode
64 QAM
|
||||||||||||
|
|
Network Search
On
|
||||||||||||
|
|
FTA / Scrambled
FTA + CAS
|
||||||||||||
|
|
Start Search
-->OK
|
||||||||||||
THÔNG BÁO!Tặng đầu thu HD khi trả trước 12 tháng. Liên hệ để nhận khuyến mại tốt nhất: 097.44.88.221 (chi tiết)