Danh sách kênh Analog |
Với đường truyền bằng cáp quang đồng trục (không truyền bằng sóng VIBA) mang lại hình ảnh chân thực, rõ nét; với nhiều kênh chương trình đặc sắc chỉ dành riêng cho mạng truyền hình cáp hữu tuyến Hà Nội sẽ mang lại những kiến thức bổ ích, những giây phút thư giãn đáng quý cho bạn và gia đình.
Xem báo giá truyền hình cáp Hà Nội Hotline: 04.85.88.91.93
Xem báo giá truyền hình cáp Hà Nội Hotline: 04.85.88.91.93
DANH MỤC KÊNH TV
ANALOG TRÊN MẠNG TRUYỀN HÌNH CÁP HÀ NỘI
Ngày cập nhập: 27/01/2015
Mã Kênh
Tần số kênh (Video,
MHz)
Thứ tự dò kênh
Chương trình
Thông Tin Kênh
CATV/ VHF Band-III,
BPF [174-230]MHz
6
Fc @ 178 MHz
DVB-C, QAM-64 No.09
7
183.25
[01]
VTV 1
Kênh Đài THVN
8
191.25
[02]
VTV 2
Kênh Đài THVN
9
199.25
[03]
JOY FM
Thông tin HCATV - Joy FM
10
207.25
[04]
VTC14
Kênh dự báo thảm hoạ thiên tai
11
215.25
[05]
VTV 4
Kênh Đài THVN
12
223.25
[06]
VTV 3
Kênh Đài THVN
CATV/ F-Band, BPF
[230-303]MHz
F1
231.25
[07]
HN1
Đài PTTH Hà Nội
F2
239.25
[08]
HiTV
Kênh giải trí -
thông tin kinh tế
F3
247.25
[09]
HN2
Đài PTTH Hà Nội
F4
255.25
[10]
VNK
Kênh mua sắm trên
Truyền Hình
F5
263.25
[11]
MOV
Kênh phim truyện
F6
271.25
[12]
Phim Hay
Kênh phim truyện
tổng hợp
F7
279.25
[13]
VTC 7 (Today TV)
Kênh giải trí tổng
hợp
F8
287.25
[14]
VTC 9 (Let's Viet)
Kênh TV giải trí
tổng hợp
F9
295.25
[15]
ANTV
Kênh Truyền hình An
ninh
CATV/ S-Band, BPF
[303-470]MHz
S20
303.25
[16]
TTXVN
Kênh Thông tấn xã VN
S21
311.25
[17]
VTC 1
Kênh Thời sự - Tổng hợp
S22
319.25
[18]
FX HD
Kênh phim quốc tế
S23
327.25
[19]
VITV
Kênh tài chính
S24
335.25
[20]
FBNC
Kênh tài chính
S25
343.25
[21]
Infor-TV
Kênh tài chính
S26
351.25
[22]
An Ninh Thế Giới
Kênh tin tức tổng hợp
S27
359.25
[23]
You TV
Kênh giải trí tổng
hợp
S28
367.25
[24]
HCaTV
Đài PTTH Hà Nội
S29
375.25
[25]
HTVC Phim
Kênh Đài TH TP.HCM
S30
383.25
[26]
HTVC Phụ Nữ
Kênh Đài TH TP.HCM
S31
391.25
[27]
HTVC Gia Đình
Kênh Đài TH TP.HCM
S32
399.25
[28]
HTVC Thuần Việt
Kênh Đài TH TP.HCM
S33
407.25
[29]
HTV 2
Kênh Đài TH TP.HCM
S34
415.25
[30]
HTV 3
Kênh Đài TH TP.HCM
S35
423.25
[31]
HTV 7
Kênh Đài TH TP.HCM
S36
431.25
[32]
HTV 9
Kênh Đài TH TP.HCM
S37
439.25
[33]
HTVC Thể thao
Kênh Đài TH TP.HCM
S38
447.25
[34]
STADIUM HD
Kênh thể thao Quốc
tế
S39
455.25
[35]
VTC 3
Kênh thể thao
S40
463.25
[36]
FOX SPORT
Kênh thể thao Quốc
tế
CATV/ UHF Band-IV,
BPF [470-622]MHz
21
471.25
[37]
True HD2
Kênh thể thao Quốc
tế
22
479.25
[38]
SKY NET
Kênh thể thao Quốc tế
23
487.25
[39]
True Sport
Kênh thể thao Quốc
tế
24
495.25
[40]
O2TV
Kênh tư vấn Sức khỏe
25
503.25
[41]
FOX SPORT 2
Kênh thể thao Quốc
tế
26
511.25
[42]
VietnamNet
Kênh tin tức tổng hợp
27
519.25
[43]
CNN
Kênh tin tức Quốc tế
28
527.25
[44]
Arrirang
Kênh giải trí Hàn Quốc
29
535.25
[45]
TV5
Kênh truyền hình Pháp
30
543.25
[46]
OPT
Kênh Truyền hình Nga
31
551.25
[47]
VTV Đà Nẵng
Kênh Đài THVN
32
559.25
[48]
NHK
Kênh Truyền hình
Nhật Bản
33
567.25
[49]
DW
Kênh Truyền Hình Đức
34
575.25
[50]
Baby TV
Kênh thiếu nhi quốc tế
35
583.25
[51]
Disney Junior
Kênh thiếu nhi quốc tế
36
591.25
[52]
Disney
Kênh thiếu nhi quốc
tế
37
599.25
[53]
Cartoon
Kênh thiếu nhi quốc
tế
38
607.25
[54]
MTV Việt
Kênh ca nhạc
39
615.25
[55]
Fashion TV
kênh thời trang quốc
tế
CATV/ UHF Band-Va,
BPF [622-750]MHz
40
623.25
[56]
StarWorld
Kênh tổng hợp
41
631.25
[57]
StarMovies
Kênh phim quốc tế
42
639.25
[58]
HBO
Kênh phim quốc tế
43
647.25
[59]
Max
Kênh phim quốc tế
44
655.25
[60]
AXN
Kênh tổng hợp
45
663.25
[61]
Discovery
Kênh khoa học - khám
phá
46
671.25
[62]
NGC
Kênh khoa học - khám
phá
47
679.25
[63]
Animals Planet
kênh thế giới động
vật
48
687.25
[64]
VTV6
Kênh Đài THVN
49
695.25
[65]
NEW ASIA
Kênh tin tức
50
703.25
[66]
Bà Rịa-Vũng Tàu
Truyền hình Bà Rịa
51
711.25
[67]
QNTV1
Truyền hình Quảng Ninh
52
719.25
[68]
Tuyên Quang TV
Truyền hình Tuyên
Quang
53
727.25
[69]
QPVN
Truyền hình Quân đội
54
735.25
[70]
Vĩnh Long
Truyền Hình Vĩnh Long
55
743.25
[71]
VTC10 (NETVIET)
Kênh văn hóa Việt
CATV/ UHF Band-Vb,
BPF [750-870]MHz
56
751.25
[72]
QPVN
Truyền hình Quân đội
57
759.25
[73]
58
767.25
[74]
59
775.25
[75]
FM 90
Kênh phat thanh
60
783.25
[76]
VoV TV
Kênh Đài tiếng nói VN
Hết dự phòng cho ATV
DANH MỤC KÊNH TV
ANALOG TRÊN MẠNG TRUYỀN HÌNH CÁP HÀ NỘI
|
|||||
Ngày cập nhập: 27/01/2015
|
|||||
Mã Kênh
|
Tần số kênh (Video,
MHz)
|
Thứ tự dò kênh
|
Chương trình
|
Thông Tin Kênh
|
|
CATV/ VHF Band-III,
BPF [174-230]MHz
|
|||||
6
|
Fc @ 178 MHz
|
DVB-C, QAM-64 No.09
|
|||
7
|
183.25
|
[01]
|
VTV 1
|
Kênh Đài THVN
|
|
8
|
191.25
|
[02]
|
VTV 2
|
Kênh Đài THVN
|
|
9
|
199.25
|
[03]
|
JOY FM
|
Thông tin HCATV - Joy FM
|
|
10
|
207.25
|
[04]
|
VTC14
|
Kênh dự báo thảm hoạ thiên tai
|
|
11
|
215.25
|
[05]
|
VTV 4
|
Kênh Đài THVN
|
|
12
|
223.25
|
[06]
|
VTV 3
|
Kênh Đài THVN
|
|
CATV/ F-Band, BPF
[230-303]MHz
|
|||||
F1
|
231.25
|
[07]
|
HN1
|
Đài PTTH Hà Nội
|
|
F2
|
239.25
|
[08]
|
HiTV
|
Kênh giải trí -
thông tin kinh tế
|
|
F3
|
247.25
|
[09]
|
HN2
|
Đài PTTH Hà Nội
|
|
F4
|
255.25
|
[10]
|
VNK
|
Kênh mua sắm trên
Truyền Hình
|
|
F5
|
263.25
|
[11]
|
MOV
|
Kênh phim truyện
|
|
F6
|
271.25
|
[12]
|
Phim Hay
|
Kênh phim truyện
tổng hợp
|
|
F7
|
279.25
|
[13]
|
VTC 7 (Today TV)
|
Kênh giải trí tổng
hợp
|
|
F8
|
287.25
|
[14]
|
VTC 9 (Let's Viet)
|
Kênh TV giải trí
tổng hợp
|
|
F9
|
295.25
|
[15]
|
ANTV
|
Kênh Truyền hình An
ninh
|
|
CATV/ S-Band, BPF
[303-470]MHz
|
|||||
S20
|
303.25
|
[16]
|
TTXVN
|
Kênh Thông tấn xã VN
|
|
S21
|
311.25
|
[17]
|
VTC 1
|
Kênh Thời sự - Tổng hợp
|
|
S22
|
319.25
|
[18]
|
FX HD
|
Kênh phim quốc tế
|
|
S23
|
327.25
|
[19]
|
VITV
|
Kênh tài chính
|
|
S24
|
335.25
|
[20]
|
FBNC
|
Kênh tài chính
|
|
S25
|
343.25
|
[21]
|
Infor-TV
|
Kênh tài chính
|
|
S26
|
351.25
|
[22]
|
An Ninh Thế Giới
|
Kênh tin tức tổng hợp
|
|
S27
|
359.25
|
[23]
|
You TV
|
Kênh giải trí tổng
hợp
|
|
S28
|
367.25
|
[24]
|
HCaTV
|
Đài PTTH Hà Nội
|
|
S29
|
375.25
|
[25]
|
HTVC Phim
|
Kênh Đài TH TP.HCM
|
|
S30
|
383.25
|
[26]
|
HTVC Phụ Nữ
|
Kênh Đài TH TP.HCM
|
|
S31
|
391.25
|
[27]
|
HTVC Gia Đình
|
Kênh Đài TH TP.HCM
|
|
S32
|
399.25
|
[28]
|
HTVC Thuần Việt
|
Kênh Đài TH TP.HCM
|
|
S33
|
407.25
|
[29]
|
HTV 2
|
Kênh Đài TH TP.HCM
|
|
S34
|
415.25
|
[30]
|
HTV 3
|
Kênh Đài TH TP.HCM
|
|
S35
|
423.25
|
[31]
|
HTV 7
|
Kênh Đài TH TP.HCM
|
|
S36
|
431.25
|
[32]
|
HTV 9
|
Kênh Đài TH TP.HCM
|
|
S37
|
439.25
|
[33]
|
HTVC Thể thao
|
Kênh Đài TH TP.HCM
|
|
S38
|
447.25
|
[34]
|
STADIUM HD
|
Kênh thể thao Quốc
tế
|
|
S39
|
455.25
|
[35]
|
VTC 3
|
Kênh thể thao
|
|
S40
|
463.25
|
[36]
|
FOX SPORT
|
Kênh thể thao Quốc
tế
|
|
CATV/ UHF Band-IV,
BPF [470-622]MHz
|
|||||
21
|
471.25
|
[37]
|
True HD2
|
Kênh thể thao Quốc
tế
|
|
22
|
479.25
|
[38]
|
SKY NET
|
Kênh thể thao Quốc tế
|
|
23
|
487.25
|
[39]
|
True Sport
|
Kênh thể thao Quốc
tế
|
|
24
|
495.25
|
[40]
|
O2TV
|
Kênh tư vấn Sức khỏe
|
|
25
|
503.25
|
[41]
|
FOX SPORT 2
|
Kênh thể thao Quốc
tế
|
|
26
|
511.25
|
[42]
|
VietnamNet
|
Kênh tin tức tổng hợp
|
|
27
|
519.25
|
[43]
|
CNN
|
Kênh tin tức Quốc tế
|
|
28
|
527.25
|
[44]
|
Arrirang
|
Kênh giải trí Hàn Quốc
|
|
29
|
535.25
|
[45]
|
TV5
|
Kênh truyền hình Pháp
|
|
30
|
543.25
|
[46]
|
OPT
|
Kênh Truyền hình Nga
|
|
31
|
551.25
|
[47]
|
VTV Đà Nẵng
|
Kênh Đài THVN
|
|
32
|
559.25
|
[48]
|
NHK
|
Kênh Truyền hình
Nhật Bản
|
|
33
|
567.25
|
[49]
|
DW
|
Kênh Truyền Hình Đức
|
|
34
|
575.25
|
[50]
|
Baby TV
|
Kênh thiếu nhi quốc tế
|
|
35
|
583.25
|
[51]
|
Disney Junior
|
Kênh thiếu nhi quốc tế
|
|
36
|
591.25
|
[52]
|
Disney
|
Kênh thiếu nhi quốc
tế
|
|
37
|
599.25
|
[53]
|
Cartoon
|
Kênh thiếu nhi quốc
tế
|
|
38
|
607.25
|
[54]
|
MTV Việt
|
Kênh ca nhạc
|
|
39
|
615.25
|
[55]
|
Fashion TV
|
kênh thời trang quốc
tế
|
|
CATV/ UHF Band-Va,
BPF [622-750]MHz
|
|||||
40
|
623.25
|
[56]
|
StarWorld
|
Kênh tổng hợp
|
|
41
|
631.25
|
[57]
|
StarMovies
|
Kênh phim quốc tế
|
|
42
|
639.25
|
[58]
|
HBO
|
Kênh phim quốc tế
|
|
43
|
647.25
|
[59]
|
Max
|
Kênh phim quốc tế
|
|
44
|
655.25
|
[60]
|
AXN
|
Kênh tổng hợp
|
|
45
|
663.25
|
[61]
|
Discovery
|
Kênh khoa học - khám
phá
|
|
46
|
671.25
|
[62]
|
NGC
|
Kênh khoa học - khám
phá
|
|
47
|
679.25
|
[63]
|
Animals Planet
|
kênh thế giới động
vật
|
|
48
|
687.25
|
[64]
|
VTV6
|
Kênh Đài THVN
|
|
49
|
695.25
|
[65]
|
NEW ASIA
|
Kênh tin tức
|
|
50
|
703.25
|
[66]
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
Truyền hình Bà Rịa
|
|
51
|
711.25
|
[67]
|
QNTV1
|
Truyền hình Quảng Ninh
|
|
52
|
719.25
|
[68]
|
Tuyên Quang TV
|
Truyền hình Tuyên
Quang
|
|
53
|
727.25
|
[69]
|
QPVN
|
Truyền hình Quân đội
|
|
54
|
735.25
|
[70]
|
Vĩnh Long
|
Truyền Hình Vĩnh Long
|
|
55
|
743.25
|
[71]
|
VTC10 (NETVIET)
|
Kênh văn hóa Việt
|
|
CATV/ UHF Band-Vb,
BPF [750-870]MHz
|
|||||
56
|
751.25
|
[72]
|
QPVN
|
Truyền hình Quân đội
|
|
57
|
759.25
|
[73]
|
|||
58
|
767.25
|
[74]
|
|||
59
|
775.25
|
[75]
|
FM 90
|
Kênh phat thanh
|
|
60
|
783.25
|
[76]
|
VoV TV
|
Kênh Đài tiếng nói VN
|
|
Hết dự phòng cho ATV
|
Gói HD có 22 kênh HD |
Dịch vụ HD hay gọi là Truyền hình kỹ thuật số có độ nét cao. Với những khách hàng sử dụng dịch vụ HDTV sẽ được trải nghiệm một công nghệ âm thanh và hình ảnh thế hệ mới nhất. Khách hàng của BTS sẽ được thưởng thức các kênh truyền hình có độ nét tăng cao từ 4-5 lần so với truyền hình analog, hình ảnh màu sắc trung thực sống động, hệ thống âm thanh số đa kênh 5.1. Với dịch vụ HD khách hàng có cảm giác như được thả mình trong nhà hát hay rạp chiếu phim ngay tại trong ngôi nhà của mình.
Để sử dụng được dịch vụ HD khách hàng cần phải mua bộ giải mã kỹ thuật số STB-HD do chính Công ty BTS cung cấp, đồng thời khách hàng có thể lựa chọn hình thức trả phí thuê bao theo tháng hoặc năm.
Xem báo giá truyền hình cáp Hà Nội Hotline: 04.85.88.91.93
DANH SÁCH KÊNH, GÓI KÊNH TRUYỀN
HÌNH SỐ (HD/SD, DVB-C)
TRUYỀN HÌNH CÁP HÀ NỘI (Tháng 01/2015) |
||||||||||||||
TẦN
SỐ
|
TT KÊNH
|
TT/QAM
|
DANH SÁCH KÊNH
|
GÓI
KÊNH
|
THÔNG
TIN KÊNH
|
Thứ tự
kênh STB
|
||||||||
QAM-10
|
|
Pg
|
225.1.1.10: 2000 UDP
|
Gói HD --> Mã 1
|
|
|
||||||||
794
MHz
|
1
|
1
|
HA NOI 1 HD
|
Đài PTTH Hà Nội HD
|
1
|
|||||||||
2
|
2
|
HA NOI 2 HD
|
Đài PTTH Hà Nội HD
|
2
|
||||||||||
3
|
3
|
HITV HD
|
Kênh giải trí thông tin kinh tế HD
|
3
|
||||||||||
4
|
4
|
BABY HD
|
Kênh thiếu nhi quốc tế HD
|
29
|
||||||||||
5
|
5
|
ACTION MOVIES HD
|
Kênh phim hành động HD
|
18
|
||||||||||
QAM-1
|
|
Pg
|
225.1.1.1: 2000 UDP
|
|
||||||||||
114
MHz
|
6
|
1
|
OTA-KV
|
|
|
|||||||||
7
|
2
|
NGC HD
|
Kênh khoa học - khám phá HD
|
30
|
||||||||||
8
|
3
|
STAR WORLD HD
|
Kênh giải trí tổng hợp HD
|
19
|
||||||||||
9
|
4
|
TRUE SPORT HD2
|
Kênh thể thao quốc tế HD
|
23
|
||||||||||
10
|
5
|
TRUE SPORT HD4
|
Kênh thể thao Tennis quốc tế HD
|
24
|
||||||||||
QAM-2
|
|
Pg
|
225.1.1.2: 2000 UDP
|
|
|
|||||||||
122
MHz
|
11
|
1
|
VTV1 HD
|
Kênh Đài Truyền hình VN HD
|
6
|
|||||||||
12
|
2
|
FASHION TV HD
|
Kênh thời trang HD
|
27
|
||||||||||
13
|
3
|
VTV3 HD
|
Kênh Đài Truyền hình VN HD
|
7
|
||||||||||
14
|
4
|
VTV6 HD
|
Kênh Đài Truyền hình VN HD
|
8
|
||||||||||
15
|
5
|
NG WILD HD
|
Kênh thế giới động vật HD
|
31
|
||||||||||
QAM-4
|
|
Pg
|
225.1.1.4: 2000 UDP
|
|
|
|||||||||
138
MHZ
|
16
|
1
|
FOX SPORT HD
|
Kênh thể thao quốc tế HD
|
20
|
|||||||||
17
|
2
|
DISCOVERY HD
|
Kênh khoa học - khám phá HD
|
32
|
||||||||||
18
|
3
|
AXN HD
|
Kênh giải trí tổng hợp HD
|
16
|
||||||||||
19
|
4
|
HBO HD
|
Kênh phim quốc tế HD
|
14
|
||||||||||
20
|
5
|
FOX MOVIES HD
|
Kênh phim gia đình HD
|
17
|
||||||||||
QAM-3
|
|
Pg
|
225.1.1.3: 2000 UDP
|
|
|
|||||||||
130
MHZ
|
21
|
1
|
STAR MOVIES HD
|
Kênh phim quốc tế HD
|
15
|
|||||||||
22
|
2
|
GOLF HD
|
Kênh thể thao Golf quốc tế HD
|
21
|
||||||||||
23
|
3
|
iTV HD
|
Kênh Đài TH VTC - ca nhạc HD
|
28
|
||||||||||
24
|
4
|
VTC3 HD
|
Kênh Đài TH VTC - Thể thao HD
|
25
|
||||||||||
25
|
5
|
TRACE HD
|
Kênh Ca nhạc quốc tế HD
|
26
|
||||||||||
QAM-9
|
|
|
225.1.1.9: 2000 UDP
|
|
|
|||||||||
178MHz
|
26
|
1
|
VTC HD1
|
Kênh Đài TH VTC - tổng hợp HD
|
11
|
|||||||||
27
|
2
|
VTC HD2
|
Kênh Đài TH VTC - Phim HD
|
12
|
||||||||||
28
|
3
|
VTC HD3
|
Đài TH VTC - Văn hóa HD
|
13
|
||||||||||
29
|
4
|
QUỐC PHÒNG HD
|
Kênh TH Quân đội HD
|
10
|
||||||||||
30
|
5
|
TRUE SPORT HD
|
|
Kênh thể thao quốc tế HD
|
54
|
|||||||||
31
|
6
|
Thong Bao HcaTV
|
Gói SD --> Mã 4
|
Thông tinTHC Hà Nội - JOY FM
|
22
|
|||||||||
QAM-11
|
|
Pg
|
225.1.1.5: 2000 UDP
|
|
|
|||||||||
146
MHz
|
32
|
1
|
VTV1
|
Kênh Đài THVN
|
4
|
|||||||||
33
|
2
|
VTV2
|
Kênh Đài THVN
|
5
|
||||||||||
34
|
3
|
VTV3
|
Kênh Đài THVN
|
38
|
||||||||||
35
|
4
|
VTV4
|
Kênh Đài THVN
|
39
|
||||||||||
36
|
5
|
VTV6
|
Kênh Đài THVN
|
40
|
||||||||||
37
|
6
|
ANTV
|
Kênh Truyền hình An ninh
|
9
|
||||||||||
146
MHz
|
38
|
7
|
TTXVN
|
Kênh Thông tấn xã VN
|
34
|
|||||||||
39
|
8
|
Hà Nội 1
|
Đài PTTH Hà Nội
|
35
|
||||||||||
40
|
9
|
Hà Nội 2
|
Đài PTTH Hà Nội
|
36
|
||||||||||
41
|
10
|
HiTV
|
Kênh giải trí - thông tin kinh tế
|
37
|
||||||||||
42
|
11
|
HTV 1
|
Kênh Đài TH TP.HCM
|
41
|
||||||||||
QAM-5
|
|
Pg
|
225.1.1.11: 2000 UDP
|
|
|
|||||||||
802
MHz
|
43
|
1
|
HTV 2
|
Kênh Đài TH TP.HCM
|
42
|
|||||||||
44
|
2
|
HTV 3
|
Kênh Đài TH TP.HCM
|
43
|
||||||||||
45
|
3
|
HTV 4
|
Kênh Đài TH TP.HCM
|
44
|
||||||||||
46
|
4
|
HTV 7
|
Kênh Đài TH TP.HCM
|
45
|
||||||||||
47
|
5
|
HTV 9
|
Kênh Đài TH TP.HCM
|
46
|
||||||||||
48
|
6
|
Du lịch
|
Kênh Đài TH TP.HCM
|
47
|
||||||||||
49
|
7
|
Thuần Việt
|
Kênh Đài TH TP.HCM
|
48
|
||||||||||
50
|
8
|
Phụ Nữ
|
Kênh Đài TH TP.HCM
|
49
|
||||||||||
51
|
9
|
Ca Nhạc
|
Kênh Đài TH TP.HCM
|
50
|
||||||||||
52
|
10
|
Phim HTVC
|
Kênh Đài TH TP.HCM
|
51
|
||||||||||
53
|
11
|
Gia Đinh
|
Kênh Đài TH TP.HCM
|
52
|
||||||||||
54
|
12
|
STTV (ANTG)
|
Kênh tin tức an ninh
|
66
|
||||||||||
QAM-6
|
|
Pg
|
225.1.1.6: 2000 UDP
|
|
|
|||||||||
154
MHz
|
55
|
1
|
Max
|
Kênh phim quốc tế
|
55
|
|||||||||
56
|
2
|
HBO
|
Kênh phim quốc tế
|
56
|
||||||||||
57
|
3
|
Star Movies
|
Kênh phim quốc tế
|
57
|
||||||||||
58
|
4
|
TEST1 - Fox Crime
|
Kênh giải trí tổng hợp HD
|
58
|
||||||||||
59
|
5
|
K+1
|
Kênh giải trí tổng hợp K+
|
59
|
||||||||||
60
|
6
|
K+PM
|
Kênh giải trí tổng hợp K+
|
60
|
||||||||||
61
|
7
|
FTV
|
Kênh thời trang
|
77
|
||||||||||
62
|
8
|
Sky Net sport
|
Kênh thể thao quốc tế
|
63
|
||||||||||
63
|
9
|
Fox Sport
|
Kênh thể thao quốc tế
|
64
|
||||||||||
64
|
10
|
Star Sport (Fox
sport 2)
|
Kênh thể thao quốc tế
|
65
|
||||||||||
QAM-12
|
|
Pg
|
225.1.1.12: 2000 UDP
|
|
|
|||||||||
810
MHz
|
65
|
1
|
Discovery
|
Kênh khoa học - khám phá
|
75
|
|||||||||
66
|
2
|
MTV
|
Kênh ca nhạc quốc tế
|
78
|
||||||||||
67
|
3
|
Channel V
|
Kênh ca nhạc quốc tế
|
79
|
||||||||||
68
|
4
|
Arirang
|
Kênh truyền hình Hàn Quốc
|
80
|
||||||||||
69
|
5
|
NCM
|
Kênh thể thao AVG
|
67
|
||||||||||
70
|
6
|
K+NS
|
Kênh giải trí tổng hợp K+
|
61
|
||||||||||
71
|
7
|
Disney Junior
|
Kênh thiếu nhi quốc tế
|
72
|
||||||||||
72
|
8
|
Disney
|
Kênh thiếu nhi quốc tế
|
73
|
||||||||||
73
|
9
|
Cartoon
|
Kênh thiếu nhi quốc tế
|
74
|
||||||||||
74
|
10
|
Animal
|
Kênh thế giới động vật
|
76
|
||||||||||
75
|
11
|
YOU TV
|
Kênh giải trí tổng hợp
|
33
|
||||||||||
QAM-7
|
|
Pg
|
225.1.1.7: 2000 UDP
|
|
|
|||||||||
162
MHz
|
76
|
1
|
K+PC
|
Kênh giải trí tổng hợp K+
|
62
|
|||||||||
77
|
2
|
FBNC
|
Kênh tài chính
|
81
|
||||||||||
78
|
3
|
QNTV3
|
Kênh Truyền Hình Quảng Ninh
|
82
|
||||||||||
79
|
4
|
FX HD
|
Kênh Phim Quốc tế
|
53
|
||||||||||
80
|
5
|
VTC1
|
Kênh thời sự tổng hợp
|
83
|
||||||||||
81
|
6
|
VTC2
|
Kênh khoa học công nghệ
|
84
|
||||||||||
82
|
7
|
VTC4
|
Kênh tổng hợp
|
85
|
||||||||||
83
|
8
|
VTC12
|
Kênh mua sắm
|
93
|
||||||||||
84
|
9
|
VTC14
|
Kênh dự báo thảm hoạ thiên tai
|
94
|
||||||||||
85
|
10
|
VTC16
|
Kênh nông nghiệp
|
95
|
||||||||||
86
|
11
|
CNN
|
Kênh tin tức Quốc tế
|
71
|
||||||||||
QAM-8
|
|
Pg
|
225.1.1.8: 2000 UDP
|
|
|
|||||||||
170
MHz
|
87
|
1
|
VTC3
|
Kênh thể thao
|
68
|
|||||||||
88
|
2
|
VTC5
|
Kênh phim truyền hình
|
86
|
||||||||||
89
|
3
|
VTC6
|
Kênh phim truyện Việt nam
|
87
|
||||||||||
90
|
4
|
VTC9
|
Kênh Let's Việt
|
90
|
||||||||||
91
|
5
|
VTC10
|
Kênh văn hóa Việt
|
91
|
||||||||||
92
|
6
|
VTC11
|
Kênh thiếu nhi VTC
|
92
|
||||||||||
93
|
7
|
iTV
|
Kênh ca nhạc theo yêu cầu
|
96
|
||||||||||
94
|
8
|
VTC7
|
Kênh Today TV giải trí tổng
hợp
|
88
|
||||||||||
95
|
9
|
VTC8
|
Kênh tổng hợp
|
89
|
||||||||||
96
|
10
|
STADIUM HD
|
Kênh thể thao quốc tế
|
69
|
||||||||||
97
|
11
|
HTVC TT
|
Kênh thể thao
|
70
|
||||||||||
98
|
12
|
Nhạc Cách Mạng
|
Audio Slides
|
97
|
||||||||||
99
|
13
|
Nhạc Dân Tộc
|
Audio Slides
|
98
|
||||||||||
100
|
14
|
Nhạc Trẻ
|
Audio Slides
|
99
|
||||||||||
101
|
15
|
Nhạc Trữ Tình
|
Audio Slides
|
100
|
||||||||||
102
|
16
|
Nhạc Cổ Điển
|
Audio Slides
|
101
|
||||||||||
103
|
17
|
Nhạc Nhẹ
|
Audio Slides
|
102
|
||||||||||
104
|
18
|
Nhạc Của Bé
|
Audio Slides
|
103
|
||||||||||
105
|
19
|
Đọc Sách
|
Audio Slides
|
104
|
||||||||||
106
|
20
|
Nhạc Nam Bộ
|
Audio Slides
|
105
|
||||||||||
|
||||||||||||||
CHÚ Ý:
|
|
|
|
|
||||||||||
1)
|
Mã hóa theo 03 gói kênh: HD, HD+,
SD từ ngày 12/03/2013
|
|||||||||||||
|
2)
|
Thông số kỹ thuật để STB tự động
quét các QAM ứng với thứ tự các kênh như trên hệ thống (bảng trên):
|
||||||||||||
|
|
Dò các sóng mang số (QAM):
Menu\Installation\Service Search: |
||||||||||||
|
|
Search Mode
Manual
|
||||||||||||
|
|
Frequency
794 000 kHz
|
||||||||||||
|
|
Symbol Rate
6956 Ks/s
|
||||||||||||
|
|
QAM Mode
64 QAM
|
||||||||||||
|
|
Network Search
On
|
||||||||||||
|
|
FTA / Scrambled
FTA + CAS
|
||||||||||||
|
|
Start Search
-->OK
|
||||||||||||